Cây Huyết Dụ – Một Loài Cây Đặc Biệt Trong Việt Nam

Cây huyết dụ có tên khoa học là Cordyline fruticosa

Cây huyết dụ là một loại cây thuộc họ Măng tây, có tên khoa học là Cordyline fruticosa. Khác với loại cây thông thường, cây huyết dụ có thân nhỏ, mọc thấp sát mặt đất và có màu sắc bắt mắt. Với những đặc điểm độc đáo này, cây huyết dụ thường được trồng làm cảnh trong khuôn viên, công viên và khắp các tỉnh thành ở Việt Nam.

Đặc điểm của cây huyết dụ

Cây huyết dụ mọc thành khóm, có lá màu đỏ tím đặc trưng. Có hai loại cây huyết dụ, loại thứ nhất có lá đỏ ở cả hai mặt, loại thứ hai thì chỉ một mặt lá màu đỏ, mặt còn lại có màu xanh. Màu sắc chính là điểm khác biệt duy nhất giữa hai loại cây huyết dụ này. Thân cây huyết dụ mảnh và nhỏ, ít phân nhánh, và hoa cây mọc thành cụm trên ngọn và phân nhánh. Quả huyết dụ có hình dạng giống quả mọng hình cầu, cây thường ra hoa và quả từ tháng 12 năm nay đến tháng 1 năm sau.

Tác dụng dược lý của cây huyết dụ

Cây huyết dụ có tính mát, vị nhạt và không độc theo Đông y. Lá của cây huyết dụ được sử dụng trong chữa bệnh rong kinh, băng huyết, thổ huyết, xích bạch đới, tiểu ra máu, lỵ ra máu, sốt xuất huyết, ho ra máu, chảy máu cam, bệnh lậu, phong thấp, và đau nhức xương khớp. Đặc biệt, cây huyết dụ có hiệu quả đối với sức khỏe máu. Tuy nhiên, liều dùng của cây huyết dụ cần tuân theo chỉ định và hướng dẫn của các bác sĩ Đông y.

Theo Đông y, cây huyết dụ có tính mát, vị nhạt, không độc

Các bài thuốc từ lá huyết dụ

Có nhiều bài thuốc dân gian được chế biến từ lá huyết dụ để điều trị các bệnh lý. Một số bài thuốc phổ biến bao gồm:

  • Chữa rong kinh, băng huyết: Rễ cỏ gừng, lá huyết dụ tươi, rễ cỏ tranh, đài hoa mướp được chế biến để làm thuốc cầm máu. Uống nước sắc từ các nguyên liệu này hàng ngày.
  • Chữa chảy máu cam, ho ra máu: Cỏ nhọ nồi, lá huyết dụ tươi, trắc bá diệp được sắc với nước và uống từ 2 – 3 lần trong ngày.
  • Chữa sốt xuất huyết: Cỏ nhọ nồi, huyết dụ tươi, trắc bá đã sao đen được sắc với nước và uống từ 2 – 3 lần trong ngày.
  • Chữa tiểu ra máu: Lá huyết dụ, lá lấu, rễ cây ráng, lá tiết dê, lá cây muối được giã nát và uống lọc nước.
  • Chữa trĩ: Lá huyết dụ tươi được sắc với nước và uống trong ngày.
  • Chữa kiết lỵ: Rau má tươi, lá huyết dụ tươi, cỏ nhọ nồi được giã nát và uống lọc nước.
  • Chữa thổ huyết, mất kinh, trị lao phổi: Lá huyết dụ khô được đun sôi cùng nước để uống hàng ngày.

Cây huyết dụ thường được trồng làm cảnh

Lưu ý khi dùng cây huyết dụ để chữa bệnh

Khi sử dụng lá huyết dụ để điều trị bệnh, cần lưu ý những điều sau:

  • Thận trọng khi dùng huyết dụ cho trẻ nhỏ và người cao tuổi, không dùng cho phụ nữ mang thai.
  • Hiệu quả của các bài thuốc từ cây huyết dụ có thể chậm hơn thuốc Tây y, vì vậy cần kiên trì điều trị.
  • Tùy vào cơ địa và mức độ bệnh, hiệu quả của bài thuốc có thể khác nhau. Nếu xuất hiện dấu hiệu lạ, cần thông báo ngay với bác sĩ.
  • Khi điều trị, cần tham vấn ý kiến bác sĩ, tuân thủ hướng dẫn y khoa, không tự ý bỏ thuốc Tây và thay thế bằng thuốc Nam.
  • Trước khi dùng, cần rửa nguyên liệu thật sạch sẽ.

Cây huyết dụ có tác dụng rất tốt đối với sức khỏe con người và là dược liệu quý trong Đông y. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng, cần tham khảo tư vấn từ các chuyên gia Đông y và Tây y.


Liên quan: tieucanhdep